| Raw Material | Mica |
|---|---|
| Dielectric strength | >15KV/mm |
| Color | White, Golden, Green, etc |
| Thermal Conductivity | < 0.4 WmK |
| Application | Fire ressitant, thermal barrier, electric insulation |
| Hấp thụ nước | ít hơn 1% |
|---|---|
| Chiều dài | >15% |
| Độ bền điện môi | 20-40kV/mm |
| Chống hóa chất | Chống axit và kiềm |
| Chống nhiệt độ | Tối đa 1000°C |