| Nhiệt độ đánh giá | -40°C đến 90°C |
|---|---|
| Màu sắc | Đen/ Trắng |
| Chiều dài | Tùy chỉnh |
| Vật liệu | Đồng/Nhôm |
| che chắn | Lá nhôm/Bện kim loại |
| Không thấm nước | Vâng |
|---|---|
| Loại | cáp |
| Kích thước | Có nhiều kích cỡ khác nhau |
| Đánh giá điện áp | 600V |
| Vật liệu | PVC |
| Màu sắc | Đen, Trắng, Đỏ, Xanh lam, Vàng, Xanh lục |
|---|---|
| Loại áo khoác | PVC hoặc cao su |
| Loại dây dẫn | bị mắc kẹt hoặc rắn |
| Kích thước | Có nhiều kích cỡ khác nhau |
| che chắn | Lá nhôm hoặc dây đồng |
| Ứng dụng | Dây điện và kết nối |
|---|---|
| Loại | cách nhiệt |
| Điện áp | 600V |
| Sử dụng | Trong nhà và ngoài trời |
| Kích thước | Có nhiều kích cỡ khác nhau |
| Loại sản phẩm | Chất liệu và phụ kiện cáp |
|---|---|
| Đánh giá điện áp | Lên đến 1000V |
| Màu sắc | Màu sắc đa dạng (ví dụ: đen, trắng, đỏ) |
| Loại dây dẫn | rắn hoặc bị mắc kẹt |
| loại cách điện | Cách nhiệt một lớp hoặc nhiều lớp |
| Vật liệu thô | mica |
|---|---|
| Độ bền điện môi | >15KV/mm |
| Màu sắc | Trắng, Vàng, Xanh, v.v. |
| Khả năng dẫn nhiệt | < 0,4 WmK |
| Ứng dụng | Chống cháy, rào cản nhiệt, cách điện |
| Vật liệu thô | mica |
|---|---|
| Độ bền điện môi | >15KV/mm |
| Màu sắc | Trắng, Vàng, Xanh, v.v. |
| Khả năng dẫn nhiệt | < 0,4 WmK |
| Ứng dụng | Chống cháy, rào cản nhiệt, cách điện |
| Vật liệu thô | mica |
|---|---|
| Độ bền điện môi | >15KV/mm |
| Màu sắc | Trắng, Vàng, Xanh, v.v. |
| Khả năng dẫn nhiệt | < 0,4 WmK |
| Ứng dụng | Chống cháy, rào cản nhiệt, cách điện |
| Vật liệu thô | mica |
|---|---|
| Độ bền điện môi | >15KV/mm |
| Màu sắc | Trắng, Vàng, Xanh, v.v. |
| Khả năng dẫn nhiệt | < 0,4 WmK |
| Ứng dụng | Chống cháy, rào cản nhiệt, cách điện |
| Vật liệu thô | mica |
|---|---|
| Độ bền điện môi | >15KV/mm |
| Màu sắc | Trắng, Vàng, Xanh, v.v. |
| Khả năng dẫn nhiệt | < 0,4 WmK |
| Ứng dụng | Chống cháy, rào cản nhiệt, cách điện |